Có 4 kết quả:

提詞 tí cí ㄊㄧˊ ㄘˊ提词 tí cí ㄊㄧˊ ㄘˊ題詞 tí cí ㄊㄧˊ ㄘˊ题词 tí cí ㄊㄧˊ ㄘˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to prompt (an actor or reciter)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to prompt (an actor or reciter)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inscription
(2) dedication

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inscription
(2) dedication

Bình luận 0