Có 4 kết quả:
提詞 tí cí ㄊㄧˊ ㄘˊ • 提词 tí cí ㄊㄧˊ ㄘˊ • 題詞 tí cí ㄊㄧˊ ㄘˊ • 题词 tí cí ㄊㄧˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to prompt (an actor or reciter)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prompt (an actor or reciter)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inscription
(2) dedication
(2) dedication
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inscription
(2) dedication
(2) dedication
Bình luận 0